Khái niệm và ý nghĩa của EMA (Exponential Moving Average)

Dịch nghĩa: Trung bình động hàm mũ

Mục đích: Dùng để xác định xu hướng giá, nhưng nhạy hơn SMA (Simple Moving Average).

? Ý nghĩa:

  • EMA(9) hoặc EMA(20): Dùng cho trader ngắn hạn (scalping, day trade).
  • EMA(50) hoặc EMA(200): Dùng để xác định xu hướng dài hạn.
  • Khi giá nằm trên EMA → xu hướng tăng.
  • Khi giá nằm dưới EMA → xu hướng giảm.
  • EMA cắt nhau → Tín hiệu vào lệnh (ví dụ, EMA(50) cắt EMA(200) từ dưới lên gọi là Golden Cross – tín hiệu mua mạnh).

? Ví dụ:

  • Nếu XAUUSD nằm trên EMA(50) và EMA(200), giá đang trong xu hướng tăng.
  • Nếu EMA(9) cắt xuống EMA(20), có thể giá bắt đầu giảm.

Xem thêm

Thuật ngữGiải thích
ATR (Average True Range)Đo lường mức độ biến động của giá trong một khoảng thời gian nhất định.
Bollinger Bands - Dải BollingerDải Bollinger được dùng để đo lường biến động giá và xác định vùng quá mua/quá bán.
EMA (Exponential Moving Average)Dịch nghĩa: Trung bình động hàm mũ

Mục đích: Dùng để xác định xu hướng giá, nhưng nhạy hơn SMA (Simple Moving Average).

RSI (Relative Strength Index)RSI (Relative Strength Index) là chỉ số sức mạnh tương đối, được sử dụng trong phân tích kỹ thuật để đo lường tốc độ và sự thay đổi của giá. RSI dao động trong khoảng từ 0 đến 100 và giúp các trader xác định liệu tài sản đang ở trạng thái quá mua (overbought) hay quá bán (oversold).